BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHÒNG KHÁM 268 ĐÀ NẴNG
STT | TÊN DỊCH VỤ |
---|---|
1 | Khám bệnh kê đơn |
2 | Khám phụ khoa |
3 | Khám thai |
4 | Tiêm bắp |
5 | Tiêm tính mạch |
6 | Thay băng, cắt chỉ thường |
7 | Khí dung mũi họng |
8 | Đặt vòng |
9 | Thụt kiểm |
10 | Tư vấn sản phụ khoa |
11 | Nhổ răng thường |
12 | Nhổ răng khó |
13 | Điều trị tuỷ răng một chân |
14 | Điều trị tuỷ răng nhiều chân |
15 | Điện tâm đồ |
XÉT NGHIỆM | |
16 | Xét nghiệm sàng lọc trước sinh LK Double test |
17 | Xét nghiệm sàng lọc trước sinh LK Triple test |
18 | Xét nghiệm sàng lọc trước sinh LK NIPT |
19 | Xét nghiệm dung nạp đường |
20 | Xét nghiệm Glucose |
21 | Xét nghiệm GGT |
22 | Xét nghiệm Bilirubin TP |
23 | Xét nghiệm Bilirubin TT |
24 | Xét nghiệm Bilirubin GT |
25 | Xét nghiệm S GOT |
26 | Xét nghiệm S GPT |
27 | Xét nghiệm Acid Uric |
28 | Xét nghiệm Ure |
29 | Xét nghiệm Creatinin |
30 | Xét nghiệm Albumin |
31 | Xét nghiệm Protein |
32 | Xét nghiệm Canxi |
33 | Xét nghiệm Cholesterol |
34 | Xét nghiệm HDL- Cholesterol |
35 | Xét nghiệm LDL- Cholesterol |
36 | Xét nghiệm Triglycerid |
37 | Xét nghiệm RF |
38 | Xét nghiệm ASLO |
39 | Nhóm máu |
40 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi |
41 | Xét nghiệm HCV |
42 | Xét nghiệm HIV |
43 | Xét nghiệm HbsAg |
44 | Xét nghiệm HbeAg |
45 | Xét nghiệm CRP |
46 | Xét nghiệm CEA |
47 | Xét nghiệm AFP |
48 | Xét nghiệm nước tiểu |
49 | Xét nghiệm ung thư cổ tử cung |
50 | Xét nghiệm HPV 17 types |
51 | Xét nghiệm HPV 40 types |
52 | Soi cổ tử cung |
SIÊU ÂM | |
53 | Siêu âm ổ bụng tổng quát Doppler màu |
54 | Siêu âm hệ tiết niệu Doppler màu |
55 | Siêu âm tuyến vú Doppler màu |
56 | Siêu âm tuyến giáp màu |
57 | Siêu âm đầu dò âm đạo Doppler màu |
58 | Siêu âm tim Doppler màu |
59 | Siêu âm thai thường đơn thai |
60 | Siêu âm thai thường đa thai |
61 | Siêu âm thai màu 4D/5D đơn thai |
62 | Siêu âm thai màu 4D/5D đa thai (Thai đôi) |
CHỤP X-QUANG | |
63 | Phổi thẳng |
64 | Phổi nghiêng |
65 | Cột sống cổ (Thẳng/ Nghiêng) |
66 | Cột sống lưng(Thẳng/ Nghiêng) |
67 | Cột sống thắt lưng (Thẳng/ Nghiêng) |
68 | Cột sống cùng cụt (Thẳng/ Nghiêng) |
69 | Cánh tay (Thẳng/ Nghiêng) |
70 | Bàn tay(Thẳng/ Nghiêng) |
71 | Khớp háng thẳng |
72 | Khớp háng nghiêng |
73 | Khớp thái dương hàm |
74 | Mặt thẳng (gò má) |
75 | Xương đùi (Thẳng/ Nghiêng) |
76 | Cẳng chân (Thẳng/ Nghiêng) |
77 | Cổ chân (Thẳng/ Nghiêng) |
78 | Sọ (Thẳng/ Nghiêng) |
79 | Blondeau |
80 | Hitz |
81 | Schulles |
82 | Hàm chếch |
83 | Dạ dày |
84 | Khung đại tràng có thuốc |
85 | Bụng không chuẩn bị |
86 | Khớp vai một bên |
87 | Xương đòn |
88 | Khớp khuỷu (Thẳng/ Nghiêng) |
89 | Khớp gối(Thẳng/ Nghiêng) |