1. Định nghĩa và các loại thường gặp
Là một loại ung thư phát triển từ các tế bào trên bề mặt cổ tử cung. Các tế bào này bắt đầu phát triển không bình thường và tiếp tục tăng lên và xâm chiếm các mô và cơ quan khác trong cơ thể.
Các loại thường gặp là ung thư biểu mô tế bào gai và ung thư biểu mô tuyến.
- Hầu hết (tối đa 9 trên 10) ung thư cổ tử cung là ung thư biểu mô tế bào gai (squamous cell carcinoma). Loại ung thư này phát triển từ các tế bào ở cổ ngoài cổ tử cung. Ung thư biểu mô tế bào gai thường bắt nguồn từ vùng chuyển tiếp (nơi tiếp giáp giữa cổ ngoài và cổ trong cổ tử cung).
- Đa phần các loại ung thư cổ tử cung còn lại là ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma). Đây là ung thư phát triển từ các tế bào tuyến. Ung thư biểu mô tuyến cổ tử cung phát triển từ các tế bào tuyến tiết chất nhầy của cổ trong cổ tử cung.
- Ít phổ biến hơn, ung thư cổ tử cung có các đặc điểm của cả ung thư biểu mô tế bào gai và ung thư biểu mô tuyến. Chúng được gọi là ung thư biểu mô gai-tuyến hoặc ung thư biểu mô hỗn hợp.
Mặc dù hầu hết là ung thư biểu mô tế bào gai hoặc ung thư biểu mô tuyến, nhưng các loại ung thư khác cũng có thể phát triển ở cổ tử cung, chẳng hạn như melanoma, sarcoma và lymphoma, thường gặp hơn ở các bộ phận khác của cơ thể.
2. Triệu chứng của Ung thư cổ tử cung
Ở giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng, và đó là lý do tại sao việc thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ rất quan trọng. Tuy nhiên, khi bệnh phát triển, có thể xuất hiện một số triệu chứng sau:
- Ra khí hư, dịch âm đạo có màu và mùi khác thường.
- Xuất hiện các triệu chứng đau bụng dưới, đau lưng, đau khi quan hệ tình dục.
- Chảy máu âm đạo ở ngoài chu kỳ kinh nguyệt, hoặc sau khi quan hệ tình dục.
- Đau khi tiểu, tiểu ra máu.
- Giảm cân đột ngột không rõ nguyên nhân.
Nếu có bất kỳ triệu chứng trên, đặc biệt là khi kết hợp với nhau, người phụ nữ cần đến bệnh viện kiểm tra và tìm hiểu nguyên nhân để sớm phát hiện và điều trị bệnh. Tuy nhiên, các triệu chứng trên cũng có thể xuất hiện trong nhiều bệnh khác, do đó, việc đến gặp bác sĩ để được khám và chẩn đoán là rất quan trọng.
3. Các nguyên nhân thường gặp
Là một bệnh ung thư phổ biến ở phụ nữ. Các chuyên gia y tế cho rằng nguyên nhân chính là do virus Human papillomavirus (HPV), một loại virus lây truyền qua đường tình dục.Virus HPV được xác định là gây ra khoảng 99% các trường hợp của bệnh. Các yếu tố tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:
- Tiền sử nhiễm trùng HPV: Nhiễm trùng HPV là yếu tố tăng nguy cơ cao nhất để mắc bệnh.
- Không tiêm phòng vắc-xin: Vắc-xin phòng có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Tuy nhiên, nhiều nước vẫn chưa áp dụng chương trình tiêm chủng vắc-xin này.
- Sử dụng thuốc lá: Hút thuốc lá là một yếu tố tăng nguy cơ mắc.
- Tiền sử gia đình gia đình: Tiền sử trong gia đình cũng là một yếu tố tăng nguy cơ mắc bệnh.
4. Chẩn đoán và phát hiện sớm Ung thư cổ tử cung
Chẩn đoán bệnh đòi hỏi một loạt các bước kiểm tra khác nhau. Các phương pháp chẩn đoán chính bao gồm:
- Xét nghiệm Pap smear: Đây là phương pháp phổ biến nhất để phát hiện sớm. Nó được thực hiện bằng cách thu lấy một mẫu tế bào từ cổ tử cung và âm đạo, và kiểm tra xem có tế bào ung thư hoặc tế bào bất thường nào không.
- Xét nghiệm HPV: Đây là một phương pháp khác để phát hiện sớm. Xét nghiệm này sẽ kiểm tra xem cóvirus HPV (Human Papilloma Virus) nào trong cổ tử cung hay không, vì virus HPV được coi là nguyên nhân gây ra bệnh.
- Khám phụ khoa bằng mỏ vịt
- Sinh thiết: Nếu các phương pháp trên cho thấy có dấu hiệu của bệnh, bác sĩ có thể tiến hành một thủ thuật nhỏ để thu thập một mẫu tế bào từ vùng bị nghi ngờ và kiểm tra xem có tế bào ung thư hay không.
Để phát hiện sớm phụ nữ cần phải thường xuyên kiểm tra sức khỏe và thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào như ra khí hư, dịch âm đạo có màu và mùi khác thường, đau bụng dưới, đau lưng, chảy máu âm đạo ở ngoài chu kỳ kinh nguyệt, giảm cân đột ngột, người phụ nữ cần đến bệnh viện kiểm tra ngay để được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời.
5. Kết luận
- Tình trạng bệnh này là một vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe của phụ nữ trên toàn thế giới.
- Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể cải thiện dự đoán của bệnh.
- Tầm soát là phương pháp phòng ngừa nhằm giảm nguy cơ mắc bệnh. sản phụ khoa sức khỏe sinh sản, bệnh phụ khoa.